|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đến hay
Quite interesting Câu chuyện đến hay A quite intersting story Funny, old Ăn nói ngớ ngẩn đến hay To talk in such a funnily foolish way đến mùa quýt (thân) When the moon is made of green cheese; never
|
|
|
|